CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THẠC SỸ
CHUYÊN NGÀNH QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI
MÔN HỌC
|
ĐVHT
|
PHÂN BỔ THEO HỌC KỲ
|
||||||||
TC
|
LT
|
TH
|
I
|
II
|
III
|
IV
|
V
|
VI
|
||
A
|
Môn học chung
|
18
|
18
|
0
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Triết học
Philosophy
|
6
|
6
|
0
|
+
|
|
|
|
|
|
2
|
Ngoại ngữ
Language
|
10
|
10
|
0
|
+
|
|
|
|
|
|
3
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
Scientific Methodology
|
2
|
2
|
0
|
+
|
|
|
|
|
|
B
|
Các môn học cơ sở và chuyên ngành bắt buộc
|
35
|
25
|
10
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tài nguyên đất đai
Land Resources
|
4
|
3
|
1
|
+
|
|
|
|
|
|
2
|
Đánh giá đất đai nâng cao
Land Evaluation
|
2
|
2
|
0
|
|
|
+
|
|
|
|
3
|
Kinh tế đất đai và bất động sản
Land and Real Estate Economics
|
3
|
2
|
1
|
|
+
|
|
|
|
|
4
|
Phân tích và dự báo kinh tế - xã hội
Social – Economic Analysis and Forcast
|
3
|
2
|
1
|
|
+
|
|
|
|
|
5
|
Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội
Master Plan
|
3
|
2
|
1
|
|
+
|
|
|
|
|
6
|
Quy hoạch sử dụng đất đai nâng cao
Land Use Planning
|
3
|
2
|
1
|
|
|
+
|
|
|
|
7
|
Quy hoạch và quản lý đất đai đô thị
Urban Land Planning and Management
|
3
|
2
|
1
|
|
|
|
+
|
|
|
8
|
Chính sách đất đai
Land Policy
|
3
|
2
|
1
|
|
|
+
|
|
|
|
9
|
Hệ thống đăng ký đất đai
Systems of Land Registration
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
+
|
|
|
10
|
Công nghệ viễn thám
Remote Sensing
|
3
|
2
|
1
|
|
|
+
|
|
|
|
11
|
Bản đồ chuyên đề
Thematic Maps
|
3
|
2
|
1
|
|
+
|
|
|
|
|
12
|
Quản lý thông tin đất đai
Land Information Management
|
3
|
2
|
1
|
|
|
|
+
|
|
|
C
|
Các môn cơ sở và chuyên ngành tự chọn
|
10
|
10
|
0
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Môi trường và phát triển bền vững
Environment and Sustainable Development
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
+
|
|
|
2
|
Quản lý dự án đầu tư
Project Management
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
|
+
|
|
3
|
Thẩm định giá đất đai và bất động sản
Land and Real Estate Valuation
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
|
+
|
|
4
|
Quy hoạch sử dụng đất nông nghiệp
Agriculture Land Use Planning
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
|
+
|
|
5
|
Quy hoạch phát triển nông thôn nâng cao
Agricultural and Rural Devolopement Planning
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
+
|
|
|
6
|
Hệ thống quản lý đất đai Thế giới và Việt Nam
Land Administration System of Vietnam and Other Nations
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
+
|
|
|
7
|
Cơ sở dữ liệu quốc gia về tài nguyên đất đai
National Land Resources Database
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
|
+
|
|
8
|
Hệ thống định vị toàn cầu
Global Positioning System
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
|
+
|
|
9
|
Chuyên đề Bồi thường giải phóng mặt bằng
Theme of compensation and site clearance
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
|
+
|
|
D
|
Seminar chuyên ngành
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Seminar đề cương
|
1
|
1
|
0
|
|
|
|
|
+
|
|
2
|
Seminar kết quả
|
1
|
1
|
0
|
|
|
|
|
|
+
|
E
|
Luận văn
|
15
|
15
|
0
|
|
|
|
|
|
+
|
Tổng cộng
|
80
|
70
|
10
|
|
|
|
|
|
|
Số lần xem trang: 3579
Điều chỉnh lần cuối: