Mục tiêu đào tạo: Sau khi tốt nghiệp học viên có khả năng:
![]() |
Cập nhập kiến thức về lâm nghiệp nhiệt đới |
![]() |
Phát hiện, đề xuất và giải quyết vấn đề về kỹ thuật, tổ chức, quản lý bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên rừng VN |
![]() |
Xây dựng, thực hiện giám sát và đánh giá các đề án nghiên cứu. |
![]() |
Giảng dạy, truyền bá một lĩnh vực chuyên môn hoặc phổ cập kiến thức, kinh nghiệm cho người khác. |
Chương trình đào tạo (81-83 ÐVHT)
STT |
Tên Môn học |
ÐVHT |
Giảng viên |
||
TC |
LT |
TH |
|||
|
MÔN CHUNG |
22 |
20 |
2 |
|
1 |
Triết Học |
6 |
6 |
0 |
PGS TS.Vũ Tình, TS Lê Thị Kim Chi |
2 |
Anh Ngữ |
10 |
10 |
0 |
TS.Đoàn Huệ Dung |
3 |
Tin Học |
4 |
2 |
2 |
TS.Võ Văn Tuấn Dũng |
4 |
2 |
2 |
0 |
||
|
MÔN CƠ SỞ &CHUYÊN NGÀNH |
|
|
|
|
|
A.Phần bắt buộc
|
36 |
|
|
|
5* |
Quản lý và bảo vệ TN thiên nhiên |
4 |
4 |
0 |
TS. Trần Triết |
6* |
Thống kê ứng dụng trong sinh học |
4 |
3 |
1 |
|
7 |
Ðất và đánh giá đất rừng nhiệt đới |
3 |
2 |
1 |
TS.Nguyễn Thúc Huyên |
8* |
Sinh thái rừng nhiệt đới |
3 |
3 |
0 |
|
9* |
Phương thức lâm sinh nhiệt đới |
3 |
2 |
1 |
|
10 |
Mô hình và tối ưu hóa trong LN |
4 |
2 |
2 |
|
11 |
Nông lâm kết hợp nâng cao |
2 |
2 |
0 |
|
12 |
Năng suất và sản lượng rừng |
3 |
2 |
1 |
TS.Giang Văn Thắng |
13 |
Tiếp cận lâm nghiệp xã hội |
2 |
2 |
0 |
ThS.Võ Văn Thoan |
14 |
Bảo tồn đa dạng sinh học |
2 |
2 |
0 |
TS. Nguyễn Hoàng Nghĩa |
15 |
Trồng rừng nhiệt đới |
2 |
2 |
0 |
TS.Phạm Thế Dũng |
16 |
Seminar về phương án điều chế |
2 |
0 |
2 |
TS.Lương Văn Nhuận |
17 |
Seminar |
2 |
|
|
|
|
B.Phần tự chọn (chọn 8-10 ÐVHT) |
|
|
|
|
1 |
Viễn thám và GIS trong lâm nghiệp |
4 |
2 |
2 |
ThS. Phạm Trịnh Hùng |
2 |
Sinh thái cảnh quan |
2 |
2 |
0 |
|
3 |
Quản lý lưu vực |
2 |
2 |
0 |
ThS. Hoàng Hữu Cải |
4 |
Công nghệ SH giống cây rừng |
2 |
2 |
0 |
PGS TS. Trần Văn Minh |
5 |
Sinh thái lửa rừng |
2 |
2 |
0 |
|
6 |
Seminar về KD rừng chuyên khoa |
2 |
0 |
2 |
ThS.Lê Bá Toàn |
7 |
PP xây dựng và quản lý dư án |
2 |
2 |
0 |
ThS.Hoàng Hữu cải |
8 |
Sử dụng lâm sản |
2 |
2 |
0 |
PGS TS.Ðặng Ðình Bôi |
9 |
PP chuyển giao kỹ thuật công nghệ LN |
3 |
2 |
1 |
ThS. Nguyễn Văn Sở |
10 |
2 |
2 |
0 |
||
11 |
Tiếp cận NC có tham gia của dân |
3 |
2 |
1 |
TS.Bùi Việt Hải |
12 |
Kinh tế môi trường |
2 |
2 |
0 |
TS Phạn Thị Giác Tâm |
|
LUẬN VĂN |
15 |
|
|
|
Chú thích: Các môn học có dấu ( *): đề nghị Bộ quản lý
Số lần xem trang: 3589
Điều chỉnh lần cuối: 06-08-2009