MÔN HỌC |
ĐVHT |
GIẢNG VIÊN |
A. Các môn học chung |
19 |
|
1. Triết học |
6 |
PGS. TS. Vũ Tình (ĐHKHXH&NV) TS. Phạm Văn Boong (ĐHNL) |
2. Phương pháp luận nghiên cứu khoa học |
3 |
PGS.TS. Nguyễn Ngọc Tuân (ĐHNL) TS. Nguyễn Văn Tân (ĐHNL) |
3. Tiếng Anh |
10 |
TS. Đỗ Huy Thịnh;TS. Đỗ Thành Long (ĐHNL) |
B. Các môn học cơ sở và chuyên ngành bắt buộc |
34 |
|
1. Môi trường và phát triển bền vững |
3 |
PGS. TS. Bùi Cách Tuyến (ĐHNL) |
2. Phương pháp thí nghiệm |
3 |
TS. Nguyễn Ngọc Kiểng (ĐHNL) |
3. Khoa học đất nâng cao |
4 |
GS. TS. Phan Liêu (Viện cây có dầu TP. HCM) TS. Đào Thị Gọn (ĐHNL) |
4. Lý học đất |
3 |
PGS. TS. Mai Thanh Phụng (Viện KHKTNNMN) |
5. Đánh giá đất nâng cao |
3 |
TS. Phạm Quang Khánh (Viện QHTKNN) PGS.TS. Huỳnh Thanh Hùng (ĐHNL) |
6. Quản lý tài nguyên thiên nhiên |
3 |
TS. Võ Đình Quang (Viện NHTN), GS. TS. Lê Huy Bá (Viện Tài Nguyên-Môi Trường, ĐHTN) |
7. Hệ thống nông nghiệp bền vững |
3 |
TS. Đào Thị Gọn, TS. Huỳnh Thanh Hùng (ĐHNL) |
8. Quy hoạch sử dụng đất đai (nông, lâm nghiệp…) |
3 |
TS. Đào Thị Gọn (ĐHNL) PGS.TS. Huỳnh Thanh Hùng (ĐHNL) |
9. Hệ thống thông tin địa lý nâng cao (GIS) |
3 |
TS. Trần Bạch Giang (Vụ ĐĐ-BĐ, TCĐC) TS. Nguyễn Công Vũ (ĐHNL) |
10. Công nghệ thành lập bản đồ (TN, NH, ĐC…) |
3 |
TS. Nguyễn Văn Tân (ĐHNL) GS. TS. Phan Liêu (Viện cây có dầu TP. HCM) |
11. Công nghệ viễn thám và ứng dụng |
3 |
TS. Nguyễn Văn Tân (ĐHNL) TS. Trần Trọng Đức (ĐHBK) |
C. Các môn học tự chọn |
12-14 |
|
* Chuyên ngành QL&QHĐNN |
|
|
1. Quản lý đất đai và BĐS |
3 |
TS. Nguyễn Đình Bồng (TCĐC) |
2. Kinh tế đất |
3 |
TS. Trần Thanh Hùng (ĐHNL) |
3. Xã hội học nông thôn |
3 |
TS. Trần Đắc Dân (ĐHNL) |
4. Hệ thống thông tin đất đai (LIS) nâng cao |
2 |
TS. Lê Tiến Vương (Viện QHĐĐ –TCĐC) ThS. Nguyễn Thanh Hùng (Phân viện địa lý MN) |
5. Công nghệ thành lập bản đồ bằng phương pháp ảnh đơn |
2 |
TS. Nguyễn Văn Tân (ĐHNL) |
6. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) |
2 |
TS. Nguyễn Văn Tân (ĐHNL) |
7. Định giá đất và BĐS |
2 |
ThS. Nguyễn Thế Phượng (Ban vật giá TP. HCM) |
8. Phân hạng đất nâng cao |
2 |
PGS. TS. Đào Châu Thu (ĐHNNI) |
9. Kỹ thuật bản đồ số |
2 |
TS. Lê Tiến Vương (Viện QHĐĐ-TCĐC) TS. Lê Trung Chơn (ĐHBK) |
10. Chỉnh lý biến động đất đai |
2 |
TS. Trần Thanh Hùng (ĐHNL) |
11. Công nghệ thành lập bản đồ địa chính bằng toàn đạc điện tử |
2
|
TS. Nguyễn Văn Tân (ĐHNL) TS. Lê Trung Chơn (ĐHBK) |
* Chuyên ngành DD & Cây trồng |
|
|
12. Dinh dưỡng cây trồng |
3 |
TS. Huỳnh thanh Hùng (ĐHNL) |
13. Hoá học đất |
3 |
TS. Nguyễn Đăng Nghĩa (Viện KHTKNNMN) |
14. Kỹ thuật canh tác cây lương thực (cây lúa) |
3 |
PGS. TS. Lê Minh Triết (ĐHNL) |
15. Kỹ thuật canh tác cây công nghiệp ngắn ngày (cây thuốc lá) |
3 |
TS. Huỳnh thanh Hùng (ĐHNL) |
16. Kỹ thuật canh tác cây công nghiệp dài ngày (cây cà phê, cao su) |
3 |
PGS. TS. Lê Quang Hưng (ĐHNL) TS. Nguyễn Thị Huệ (Tổng cục cao su) |
17. Kỹ thuật canh tác cây ăn quả |
3 |
TS. Nguyễn Văn Kế (ĐHNL) |
18. Seminar I |
1 |
|
19. Seminar II |
1 |
|
20. Seminar chuyên ngành |
2 |
|
D. Luận văn cao học |
15 |
|
Ngày 26 tháng 2 năm 2003
Số lần xem trang: 3639
Điều chỉnh lần cuối: 01-10-2007