TT |
HoDem |
Ten |
Khóa |
x/b/d |
NgaySinh |
NoiSinh |
Noi-LV |
|
1 |
Nguyễn Đức |
Bình |
1993 |
Đã TN |
10-03-49 |
Thừa Thiên |
Đại Học Nông Lâm |
|
2 |
Nguyễn Thị |
Bình |
1993 |
Đã TN |
15-08-54 |
Quảng Trị |
Đại Học Nông Lâm |
|
3 |
Nguyễn Duy |
Bình |
1993 |
Đã TN |
12-04-44 |
Quảng Bình |
Đại Học Nông Lâm |
|
4 |
Trương Mai |
Hồng |
1993 |
Đã TN |
10-10-56 |
Quảng Ninh |
Đại Học Nông Lâm |
|
5 |
Hoàng Văn |
Thân |
1993 |
Đã TN |
10-10-44 |
|
Đại Học Nông Lâm |
|
6 |
Lê Bá |
Toàn |
1993 |
Đã TN |
11-08-55 |
Thanh Hóa |
Đại Học Nông Lâm |
|
7 |
Ngô |
An |
1994 |
Đã TN |
01-04-53 |
Quảng Nam ĐN |
Phân Viện II Điều Tra Quy Hoạch Rừng |
|
8 |
Hoàng Hữu |
Cải |
1994 |
Đã TN |
09-10-50 |
Thừa Thiên |
Đại Học Nông Lâm |
|
9 |
Trần Hồng |
Chút |
1994 |
Đã TN |
20-04-65 |
Nghĩa Bình |
Ban Quản Lý Rừng PH.PB Ninh Sơn |
|
10 |
Lê Đình |
Di |
1994 |
Đã TN |
14-04-50 |
Huế |
Lâm Trường Xuân Lộc , Đồng Nai |
|
11 |
Phạm Văn |
Hiếu |
1994 |
Đã TN |
05-11-54 |
Saigon |
Công Ty Công Viên Cây Xanh |
|
12 |
Trần Viết |
Mỹ |
1994 |
Đã TN |
12-02-52 |
Quảng Nam ĐN |
Trung Tâm Khuyến Nông TP. HCM. |
|
13 |
Lê Quang |
Nghiệp |
1994 |
Đã TN |
12-06-61 |
Saigon |
Lâm Trường Đơn Dương Lâm Đồng |
|
14 |
Đinh văn |
Tài |
1994 |
Đã TN |
08-10-51 |
Thuận Hải |
Sở Nông Lâm Bình Thuận |
|
15 |
Võ Văn |
Thoan |
1994 |
Đã TN |
02-09-45 |
Thừa Thiên |
Đại Học Nông Lâm |
|
16 |
Nguyễn Hữu |
Tuấn |
1994 |
Đã TN |
09-01-61 |
Saigon |
Phân Viện Sinh Thái và Tài Nguyên |
|
17 |
Ngô |
Út |
1994 |
Đã TN |
28-11-52 |
Quảng Nam |
Phân Viện II Điều Tra Quy Hoạch Rừng |
|
18 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
1995 |
Đã TN |
18-01-58 |
Sông Bé |
Sở Nông Lâm Sông Bé |
|
19 |
Đinh Trung |
Chánh |
1995 |
Đã TN |
19-08-53 |
Cửu Long |
Đại Học Nông Lâm |
|
20 |
Nguyễn Quang |
Dương |
1995 |
Đã TN |
03-06-55 |
Bình Trị Thiên |
Phân Viện Điều Tra Quy Hoạch 2 |
|
21 |
Phạm Trịnh |
Hùng |
1995 |
Đã TN |
07-01-70 |
Lâm Đồng |
Đại Học Nông Lâm |
|
22 |
Viên Ngọc |
Nam |
1995 |
Đã TN |
19-05-56 |
T.P.H.C.M |
Sở Nông Nghiệp TP. Hồ Chí Minh |
|
23 |
Hà Văn |
Nghĩa |
1995 |
Đã TN |
01-12-56 |
Cửu Long |
Chi Cục Kiểm Lâm Vũng Tàu |
|
24 |
Trần Thị Kiều |
Oanh |
1995 |
Đã TN |
29-05-72 |
T.P.H.C.M |
|
|
25 |
Nguyễn Đình |
Phúc |
1995 |
Đã TN |
13-06-53 |
Phú Yên |
Trung Tâm Khuyến Nông Đồng Nai |
|
26 |
Đặng Hồng |
Tăng |
1995 |
Đã TN |
28-08-59 |
Hải Hưng |
Lâm Trường Vĩnh An |
|
27 |
Nguyễn Thị Mộng |
Trinh |
1995 |
Đã TN |
28-08-70 |
T.P.H.C.M |
Đại Học Nông Lâm |
|
28 |
Trần Quốc |
Tuân |
1995 |
Đã TN |
17-06-60 |
T.P.H.C.M |
Lâm Trường Suối Nhung |
|
29 |
Trương Thanh |
Tùng |
1995 |
Đã TN |
27-04-60 |
T.P.H.C.M |
Ban Quản Lý Rừng Phòng Hộ |
|
30 |
Nguyễn Hùng |
Dũng |
1996 |
Đã TN |
12-07-53 |
Hậu Giang |
Sở Nông Nghiệp Sông Bé |
|
31 |
Vương Chí |
Hùng |
1996 |
Đã TN |
09-06-61 |
Sài Gòn |
Công Ty Dược Liệu T.W.2 |
|
32 |
Đỗ Văn |
Quang |
1996 |
Đã TN |
03-05-61 |
Vũng Tàu |
Công Ty Vitaico |
|
33 |
Lý |
Thọ |
1996 |
Đã TN |
13-04-53 |
Bến Tre |
Phân Viện Điều Tra Quy Hoạch Rừng Ii |
|
34 |
Phạm Trọng |
Thịnh |
1996 |
Đã TN |
07-12-59 |
Nam Hà |
Phân Viện Điều Tra Quy Hoạch Rừng Ii |
|
35 |
Huỳnh Hữu |
To |
1996 |
Đã TN |
19-07-64 |
Kiên Giang |
Sở Nông Nhiệp Kiên Giang |
|
36 |
Nguyễn Tuấn |
Bình |
1998 |
Đã TN |
04-07-62 |
Thanh Hóa |
|
|
37 |
Nguyễn |
Thành |
1998 |
Đã TN |
12-12-60 |
Saigon |
|
|
38 |
Kiều Thanh |
Tịnh |
1998 |
Đã TN |
23-02-54 |
Hà Tây |
|
|
39 |
Nguyễn Văn |
Dong |
1999 |
Đã TN |
23-12-54 |
|
Đại Học Nông Lâm |
|
40 |
Đặng Phước |
Đại |
1999 |
Đã TN |
03-07-73 |
Long An |
Trung tâm Khoa học sản xuất Lâm Nghiệp Đông Nam Bộ |
|
41 |
Nguyễn Thị Aùnh |
Nguyệt |
1999 |
Đã TN |
02-09-69 |
Sài Gòn |
Đại Học Nông Lâm |
|
42 |
Bùi Thanh |
Phong |
1999 |
Đã TN |
31-12-58 |
Lâm Đồng |
Chi cục Kiểm Lâm Tỉnh Lâm Đồng |
|
43 |
Phạm Xuân |
Quý |
1999 |
Đã TN |
06-02-58 |
|
Trường Quản lý CBNN và PTNT |
|
44 |
Trần Văn |
Sâm |
1999 |
Đã TN |
07-11-66 |
Bình Thuận |
Trung tâm Khoa học sản xuất Lâm Nghiệp Đông Nam Bộ |
|
45 |
Lê Trọng |
Thường |
1999 |
Đã TN |
22-03-58 |
Hà Tây |
Xí Nghiệp Giống Lâm Nghiệp Vùng Tây Nguyên |
|
46 |
Lê Xuân |
Aùi |
2000 |
Đã TN |
29-11-63 |
|
Vườn Quốc Gia Côn Đảo, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
|
47 |
Nguyễn Minh |
Cảnh |
2000 |
Đã TN |
08-01-73 |
|
Đại Học Nông Lâm |
|
48 |
Lâm Quang |
Hiền |
2000 |
Đang học |
02-02-52 |
|
Trung tâm Khuyến Nông, tỉnh Sóc Trăng |
|
49 |
Phạm Trọng |
Nhân |
2000 |
Đã TN |
14-08-70 |
|
Trung tâm nghiên cứu Thực nghiệm Lâm sinh Lâm Đồng |
|
50 |
Sarou |
Ratana |
2000 |
Đã TN |
27-03-73 |
|
Campuchia |
|
51 |
Ly Meng |
Seang |
2000 |
Đã TN |
02-11-75 |
|
Campuchia |
|
52 |
Nguyễn Quốc |
Bình |
2001 |
Đang học |
24-03-67 |
|
Đại Học Nông Lâm |
|
53 |
Phạm Văn |
Dân |
2001 |
Đang học |
24-03-67 |
|
Ban Quản lý rừng lâm viên Đà Lạt |
|
54 |
Trần Thế |
Phong |
2001 |
Đang học |
20-10-77 |
|
Đại Học Nông Lâm |
|
55 |
Nguyễn Chí |
Thành |
2001 |
Đã TN |
17-11-48 |
|
Phân viện điều tra quy hoạch rừng 2 |
|
56 |
Thiều Đình |
Thu |
2001 |
Đã TN |
22-07-67 |
|
Chi cục kiểm lâm TP.HCM |
|
57 |
Bùi Anh |
Tuấn |
2001 |
Đã TN |
15-08-60 |
|
Sở NN & PTNT Ninh Tuận |
|
58 |
Nguyễn Anh |
Vinh |
2001 |
Đang học |
29-03-75 |
|
Đại Học Nông Lâm |
|
59 |
Mạc Văn |
Chăm |
2002 |
Đang học |
20-09-78 |
|
Đại Học Nông Lâm |
|
60 |
Tiết Kim |
Chiêu |
2002 |
Đang học |
06-07-63 |
|
Sở NN & PT NT Bến Tre |
|
61 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Diễm |
2002 |
Đang học |
23-06-76 |
|
Công ty Công viên xanh Đà Nẵng |
|
62 |
Nguyễn Đức |
Dục |
2002 |
Đang học |
22-11-64 |
|
Sở NN & PTNT tỉnh Bến Tre |
|
63 |
Phạm Thị |
Hòa |
2002 |
Đang học |
02-11-75 |
|
TTNC Lâm Sinh - Lâm Đồng |
|
64 |
Trần Huy |
Mạnh |
2002 |
Đang học |
03-12-78 |
|
Phân viện điều tra Quy hoạch rừng II |
|
65 |
Vũ |
Mạnh |
2002 |
Đang học |
10-08-72 |
|
TT Nhiệt đới Việt Nga, chi nhánh Phía Nam |
|
66 |
Trần Văn |
Định |
2002 |
Đang học |
20-01-78 |
|
Viện Sinh học Nhiệt Đới |
|
67 |
Trịnh |
Pari |
2002 |
Đang học |
27-01-74 |
|
Công Ty Nguyên Liệu Giấy Đồng Nai |
|
68 |
Nguyễn |
Sơn |
2002 |
Đang học |
10-11-75 |
|
Công Ty Nguyên Liệu Giấy Đồng Nai |
|
69 |
Đỗ Văn |
Thông |
2002 |
Đang học |
24-08-76 |
|
Phân viện điều tra Quy hoạch rừng II |
|
70 |
Lê Hữu |
Thương |
2002 |
Đang học |
16-02-75 |
|
Công Ty Nguyên Liệu Giấy Đồng Nai |
|
71 |
Trần Thị |
Nhập |
2003 |
Đang học |
28-06-77 |
Bình Định |
Công ty nguyên liệu giấy Đồng Nai |
|
72 |
Trương Thị Cẩm |
Nhung |
2003 |
Đang học |
10-10-80 |
Tây Ninh |
Đại Học Nông Lâm TP.HCM |
|
73 |
Nguyễn Thị Kim |
Tài |
2003 |
Đang học |
22-03-79 |
Quảng Ngãi |
Đại Học Nông Lâm TP.HCM |
|
74 |
Lê Thị Nguyệt |
Thu |
2003 |
Đang học |
06-11-80 |
TP.HCM |
Đại Học Nông Lâm TP.HCM |
|
75 |
Lê Thành |
Trung |
2003 |
Đang học |
18-07-75 |
Quảng Nam |
TT Nghiên cứu KTNLN Lâm Đồng |
|
76 |
Trương Văn |
Vinh |
2003 |
Đang học |
20-06-78 |
Gia Lai |
Đại Học Nông Lâm TP.HCM |
|
77 |
Phan Minh |
Xuân |
2003 |
Đang học |
09-10-79 |
Lâm Đồng |
Đại Học Nông Lâm TP.HCM |
|
78 |
Nguyễn Thanh |
Bình** |
2004 |
Đang học |
08-03-77 |
|
Phân viện KH Lâm nghiệp Nam Bộ |
|
79 |
Trần Mạnh |
Cường |
2004 |
Đang học |
07-09-73 |
|
Hạt Kiểm lâm huyện Krơng Nang, tỉnh Daklak |
|
80 |
Kiều Tuấn |
Ðạt |
2004 |
Đang học |
09-02-77 |
|
Phân viện KH Lâm nghiệp Nam Bộ |
|
81 |
Nguyễn Văn |
Ðông |
2004 |
Đang học |
20/12/62 |
|
Lâm trường Ba Tơ Quảng Ngãi |
|
82 |
Trần Quốc |
Hoàn |
2004 |
Đang học |
14/4/75 |
|
XN Giống Cây trồng nguyên liệu giấy KonTum |
|
83 |
Vũ Ðình |
Hưởng** |
2004 |
Đang học |
15-12-72 |
|
Phân viện KH Lâm nghiệp Nam Bộ |
|
84 |
Vũ Thị |
Lan |
2004 |
Đang học |
02-09-63 |
|
Trường TH Lâm nghiệp số 2 Ðồng Nai |
|
85 |
Võ Thị Bích |
Liễu |
2004 |
Đang học |
20-12-81 |
|
|
|
86 |
Nguyễn Thị Kiều |
Nương |
2004 |
Đang học |
01-01-81 |
|
|
|
87 |
Nguyễn Văn |
Quang |
2004 |
Đang học |
11-12-71 |
|
Ban Quản lý dự án rừng phòng hộ Dầu Tiếng Tây Ninh |
|
88 |
Ðỗ Minh |
Thoại |
2004 |
Đang học |
21-01-73 |
|
XN Giống Cây trồng nguyên liệu giấy KonTum |
|
89 |
Nguyễn Thị |
Thu |
2004 |
Đang học |
02-11-81 |
|
|
|
90 |
Đặng Vũ Hải |
Đường |
2005 |
Đang học |
20/3/1982 |
|
|
|
91 |
Nguyễn Thị |
Hà |
2005 |
Đang học |
10/7/1980 |
|
|
|
92 |
Trịnh Minh |
Hoàng |
2005 |
Đang học |
27/5/1979 |
|
Khu Bảo tồn thiên nhiên Phước Bình, Ninh Thuận |
|
93 |
Nguyễn Quang |
Hưng |
2005 |
Đang học |
26/02/1979 |
|
|
|
94 |
Hoàng Bảo |
Luân |
2005 |
Đang học |
23/8/1980 |
|
Trung Tâm Lâm nghiệp nhiệt đới Gia Lai |
|
95 |
Nguyễn Đức |
Ngắn |
2005 |
Đang học |
18/5/1958 |
|
Phân viên Điều tra QH rừng 2 TP.HCM |
|
96 |
Lê Hữu |
Phú |
2005 |
Đang học |
29/1/1979 |
|
Phân viên Điều tra QH rừng 2 TP.HCM |
|
97 |
Vũ Thị |
Quyền |
2005 |
Đang học |
10/10/1971 |
|
Xí nghiệp Giống lâm nghiệp vùng Nam Bộ |
|
98 |
Nguyễn Văn |
Tấn |
2005 |
Đang học |
17/4/1961 |
|
Chi cục Kiểm lâm Bình Dương |
|
99 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
2005 |
Đang học |
19/6/1973 |
|
TT. KHSX lâm nghiệp Đông Nam Bộ |
|
100 |
Nguyễn Thị Nữ |
Trinh |
2005 |
Đang học |
20/10/1982 |
|
|
|
101 |
Nguyễn Công |
Vân |
2005 |
Đang học |
8/8/1962 |
|
Khu Bảo tồn thiên nhiên Phước Bình, Ninh Thuận |
|
102 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
2006 |
Đang học |
2/17/1979 |
TT-Huế |
Hạt Kiểm lâm, Thống Nhất, Trảng Bom |
|
103 |
Nguyễn Hữu |
Hải |
2006 |
Đang học |
4/18/1967 |
Sài Gòn |
Hạt Kiểm Lâm Vĩnh Cửu Đồng Nai |
|
104 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
2006 |
Đang học |
2/5/1974 |
Thái Nguyên |
trường TH Lâm Nghiệp số 2 |
|
105 |
Nguyễn Thái |
Hiền |
2006 |
Đang học |
11/15/1980 |
Trà Vinh |
Chi cục kiểm lâm Trà Vinh |
|
106 |
Trần Đình |
Huệ |
2006 |
Đang học |
12/24/1965 |
Quảng Trị |
Vườn Quốc Gia Côn Đảo |
|
107 |
Trần Quốc |
Nam |
2006 |
Đang học |
27/12/71 |
Tuyên Quang |
UBND tỉnh Ninh Thuận |
|
108 |
Lê Văn |
Tây |
2006 |
Đang học |
7/20/1963 |
TT-Huế |
Ban Quản lý rừng phòng hộ Phú Yên |
|
109 |
Hồ Lê |
Tuấn |
2006 |
Đang học |
9/14/1983 |
TT- Huế |
|
|
110
|
Vương Đức
|
Hòa
|
2007
|
27/08/1973
|
Hà Tây
|
Vườn QG Bù Gia Mập
|
111
|
Phạm Văn
|
Hường
|
2007
|
10/02/1982
|
Thái Bình
|
Trường TH Lâm nghiệp số 2
|
112
|
Lê Bảo
|
Huy
|
2007
|
26/05/1979
|
Phú Yên
|
TT. Giống và KT cây trồng Phú Yên
|
113
|
Trương Công
|
Khanh
|
2007
|
19/12/1972
|
Bình Định
|
PV điều tra quy hoạch rừng Nam Bộ
|
114
|
Phùng Văn
|
Khen
|
2007
|
02/06/1979
|
Hải Dương
|
Phân viện NCKH lâm nghiệp Nam Bộ
|
115
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Mai
|
2007
|
13/03/1981
|
Bình Dương
|
Trường trung học nông lâm BD
|
116
|
Ngô Thị Hồng
|
Ngát
|
2007
|
27/01/1983
|
Thái Bình
|
Trường trung cấp nghề cơ điện ĐNB
|
117
|
Nguyễn Xuân
|
Phước
|
2007
|
19/10/1966
|
Quảng Nam
|
Hạt Kiểm Lâm Nam Trà My, QN
|
118
|
Phan Văn
|
Trung
|
2007
|
10/06/1979
|
Phú Yên
|
BQL rừng phòng hộ Cần Giờ
|
119
|
Trần Ngọc
|
Ty
|
2007
|
03/04/1969
|
Bình Định
|
Hạt kiểm lâm huyện Phù Cát
|
Số lần xem trang: 3587
Điều chỉnh lần cuối: 01-10-2007