TT |
HoDem |
Ten |
Khóa |
x/b/d |
NgaySinh |
NoiSinh |
Noi-LV |
||||
1 |
Cao Xuân |
Tài |
1993 |
Đã TN |
27-04-54 |
Nghệ An |
Đại Học Nông Lâm |
||||
2 |
Lâm Thị |
Thảo |
1993 |
Đã TN |
03-11-58 |
Bến Tre |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật |
||||
3 |
Lê Hữu |
Trung |
1993 |
Đã TN |
15-12-54 |
Cửu Long |
Đại Học Nông Lâm |
||||
4 |
Trần Minh |
Hiền |
1994 |
Đã TN |
29-08-57 |
Hà Nội |
Viện Khoa Học Nông Nghiệp Miền Nam |
||||
5 |
Trần Thị Bích |
Hợp |
1994 |
Đã TN |
10-10-54 |
Thanh Hóa |
Đại Học Nông Lâm |
||||
6 |
Trần Thị Hồng |
Thắm |
1994 |
Đã TN |
05-02-65 |
Long An |
TT/NC Nông Nghiệp Đồng Tháp Mười |
||||
7 |
Đào Thị Kim |
Dung |
1995 |
Đã TN |
02-08-63 |
Bình Thuận |
|
||||
8 |
Nguyễn Thị Búp |
Hường |
1995 |
Đã TN |
01-07-58 |
Sóc Trăng |
|
||||
9 |
Phan Văn |
Phúc |
1995 |
Đã TN |
02-10-53 |
Bình Định |
Sở Nông Nghiệp TP. Hồ Chí Minh |
||||
10 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
1996 |
Đã TN |
09-01-64 |
Đồng Tháp |
Chi Cục Bảo Vệ Thực Vật Đồng Tháp |
||||
11 |
Trần Văn |
Hiệp |
1996 |
Đã TN |
01-10-68 |
Đà Nẵng |
Trạm B.V.T.V. Cao Lãnh |
||||
12 |
Tô Thị Bích |
Loan |
1996 |
Đã TN |
01-04-63 |
Đồng Tháp |
Tt. Khuyến Nông Đâồng Tháp |
||||
13 |
Ký Hữu |
Minh |
1996 |
Đã TN |
03-01-56 |
Cưủ Long |
Sở Nơng Lâm Bà Rịa -Vũng Tàu |
||||
14 |
Nguyễn Tri |
Phương |
1996 |
Đã TN |
01-08-59 |
Đồng Tháp |
Sở Nông Nghiệp Đồng Tháp |
||||
15 |
Phan Văn |
Phú |
1996 |
Đã TN |
08-01-62 |
Quảng Trị |
Công Ty Cao Su Đồng Nai |
||||
16 |
Lê Tuấn |
Quốc |
1996 |
Đã TN |
11-03-62 |
Vũng Tàu |
Tt.Khuyến Nông Bà Rịa Vũng Tàu |
||||
17 |
Nguyễn Thành |
Tài |
1996 |
Đã TN |
05-03-66 |
Đồng Tháp |
Sở Nông Nghiệp Đồng Tháp |
||||
18 |
Dư Ngọc |
Thành |
1996 |
Đã TN |
08-09-58 |
Hậu Giang |
Sở Nông Nghiệp Đồng Tháp |
||||
19 |
Võ Hạnh |
Thìn |
1996 |
Đã TN |
28-11-64 |
Sài Gòn |
Phòng Nông Nghiệp Cưủ Long |
||||
20 |
Diệp Nguơn |
Thuân |
1996 |
Đã TN |
15-08-58 |
Đồng Tháp |
Sở Nông Nghiệp Đồng Tháp |
||||
21 |
Nguyễn Thành |
Trung |
1996 |
Đã TN |
|
Đồng Tháp |
Sở K.H.C.N.& M.T Đồng Tháp |
||||
22 |
Nguyễn Hữu |
Xuân |
1996 |
Đã TN |
05-03-64 |
Đồng Tháp |
Chi Cục Bảo Vệ Thực Vật Đồng Tháp |
||||
23 |
Nguyễn Phú |
Đức |
1997 |
Đã TN |
28-10-73 |
|
|
||||
24 |
Nguyễn Trung |
Quang |
1997 |
Đã TN |
20-10-57 |
|
|
||||
25 |
Nguyễn Hoàng |
Tuấn |
1997 |
Đã TN |
03-07-58 |
|
|
||||
26 |
Võ Thị Phương |
Dung |
1998 |
Đã TN |
27-09-59 |
Bình Dương |
|
||||
27 |
Trương Vĩnh |
Hải |
1998 |
Đã TN |
19-10-66 |
Quảng Trị |
|
||||
28 |
Lâm Thanh |
Hiền |
1998 |
Đã TN |
15-08-60 |
Sài gòn |
Đại Học Nông Lâm |
||||
29 |
Lê Phạm |
Hòa |
1998 |
Đã TN |
15-04-74 |
Ninh Thuận |
Đại Học Nông Lâm |
||||
30 |
Đào Thị Lam |
Hương |
1998 |
Đã TN |
20-02-65 |
Nghệ An |
|
||||
31 |
Võ Quốc |
Khánh |
1998 |
Đã TN |
05-02-71 |
Quảng Nam |
|
||||
32 |
Trần Văn |
Lợt |
1998 |
Đã TN |
25-06-65 |
Long An |
Đại Học Nông Lâm |
||||
33 |
Chế Thị |
Đa |
1998 |
Đã TN |
09-12-52 |
Quảng Ngải |
|
||||
34 |
Nguyễn |
Năng |
1998 |
Đã TN |
01-12-64 |
Nam Định |
|
||||
35 |
Vương |
Phấn |
1998 |
Đã TN |
23-08-60 |
TP.HCMinh |
|
||||
36 |
Hồ Thị |
Phước |
1998 |
Đã TN |
09-08-58 |
Buôn Ma Thuột |
|
||||
37 |
Nguyễn Thị |
Rạng |
1998 |
Đã TN |
02-09-60 |
Thái Bình |
|
||||
38 |
Phạm Thị Minh |
Tâm |
1998 |
Đã TN |
09-09-64 |
Hà Tỉnh |
Đại Học Nông Lâm |
||||
39 |
Nguyễn Văn |
Thái |
1998 |
Đã TN |
04-10-64 |
Long An |
|
||||
40 |
Trần Thị Dạ |
Thảo |
1998 |
Đã TN |
23-09-61 |
Dak-Lak |
Đại Học Nông Lâm |
||||
41 |
Đoàn Lệ |
Thủy |
1998 |
Đã TN |
20-04-68 |
Bình Dương |
|
||||
42 |
Bùi Thị Lan |
Hương |
1999 |
Đã TN |
12-11-67 |
Sài Gòn |
Công Viên Văn Hóa Đầm Sen |
||||
43 |
Cồ Khắc |
Sơn |
1999 |
Đã TN |
18-01-67 |
Nam Định |
Viện Khoa Học Kỹ Thuật NN Miền Nam |
||||
44 |
Phạm Bá |
Tòng |
1999 |
Đã TN |
22-12-74 |
Bình Định |
Viện Khoa Học Kỹ Thuật NN Miền Nam |
||||
45 |
Đinh Xuân |
Trường |
1999 |
Đã TN |
08-11-55 |
Ninh Bình |
Viện Nghiên cứu Cao su |
||||
46 |
Đào Thị Bé |
Bảy |
2000 |
Đã TN |
25-10-69 |
Bến Tre |
Viện Nghiên Cứu Cây ăn quả Miền Nam |
||||
47 |
Trương Tấn |
Huệ |
2000 |
Đang học |
21-08-53 |
Sài Gòn |
Tổng Công ty Thuốc Lá |
||||
48 |
Hà Thị |
Loan |
2000 |
Đã TN |
31-12-76 |
Bình Định |
Công ty nguyên liệu giấy Đồng Nai |
||||
49 |
Trương Thị Ngọc |
Loan |
2000 |
Đã TN |
26-12-76 |
Lâm Đồng |
Sinh viên chuyển tiếp |
||||
50 |
Duch |
Nak |
2000 |
Đang học |
04-10-76 |
Kratie |
Campuchia |
||||
51 |
Nguyễn Thị Kim |
Nhung |
2000 |
Đã TN |
18-03-67 |
Thanh Hoá |
Trạm Khuyến Nông Gò Dầu, Tây Ninh |
||||
52 |
Lê Thị Thanh |
Phượng |
2000 |
Đã TN |
09-07-65 |
Bình Dương |
Viện Sinh học Nhiệt đới |
||||
53 |
Nguyễn Thị Huệ |
Thanh |
2000 |
Đang học |
10-12-64 |
Đồng Tháp |
Công ty Cao su Đồng Nai |
||||
54 |
Phan Đình |
Thảo |
2000 |
Đã TN |
10-12-72 |
Quảng Ngãi |
Viện Nghiên cứu Cao su Việt Nam |
||||
55 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
2000 |
Đã TN |
11-12-77 |
Bình Phước |
Sinh viên chuyển tiếp |
||||
56 |
Doãn Văn |
Chiến |
2001 |
Đang học |
15-05-76 |
Nam Định |
Sở NN & PTNT B. Phước |
||||
56 |
Phạm Anh |
Cường |
2001 |
Đang học |
24-11-66 |
Hà Nội |
XN Phân Bón Bình Điền 2 |
||||
57 |
Hùynh Thị Kim |
Cúc |
2001 |
Đang học |
09-05-57 |
Đồng Nai |
Sở KHCN & MT. Đ. Nai |
||||
58 |
Nguyễn Thế |
Hùng |
2001 |
Đang học |
17-11-64 |
Hà Bắc |
Viện KHKT NN M. Nam |
||||
59 |
Hoàng Lê |
Khang |
2001 |
Đang học |
23-11-73 |
Hà Tĩnh |
TT..KN giống cây trồngTW |
||||
60 |
Nguyễn Thị Kim |
Linh |
2001 |
Đang học |
19-09-74 |
Phú Yên |
Đại Học Nông Lâm |
||||
61 |
Quản Thị Tuyết |
Nhung |
2001 |
Đang học |
20-07-74 |
Bình Dương |
TT. K. Nông Bình Dương |
||||
62 |
Trần Minh |
Đức |
2001 |
Đang học |
19-08-76 |
Quảng Ngãi |
Sở NN & PTNT B. Phước |
||||
63 |
Nguyễn Văn |
Phong |
2001 |
Đã TN |
08-05-73 |
Quảng Nam |
|
||||
64 |
Ouk Poly |
Voit |
2001 |
Đang học |
|
Campuchia |
|
||||
65 |
Đoàn Minh |
Sô |
2001 |
Đang học |
26-12-69 |
Quảng Ngãi |
|
||||
66 |
Bạch Công |
Sơn |
2001 |
Đang học |
28-04-56 |
Bình Dương |
|
||||
67 |
Trần Văn |
Sỹ |
2001 |
Đang học |
30-08-61 |
Nghệ An |
|
||||
68 |
Trần Ngọc |
Tống |
2001 |
Đang học |
09-10-72 |
Long An |
|
||||
69 |
Vũ Văn |
Trường |
2001 |
Đang học |
10-10-70 |
Thanh Hoá |
|
||||
70 |
Nay |
Meng |
2002 |
Đang học |
04-04-77 |
Konpongcham |
|
||||
71 |
Lê Hoàng Ngọc |
Anh |
2002 |
Đang học |
10-12-71 |
|
Viện Nghiên cứu cao su Việt Nam |
||||
72 |
Lê Thanh |
Dũng |
2002 |
Đang học |
12-02-71 |
|
Công ty TNHH Thần Nông |
||||
73 |
Đặng Đức |
Hiền |
2002 |
Đang học |
10-01-54 |
|
TT Nghiên cứu thực nghiệm Nông nghiệp Hưng Lộc |
||||
74 |
Nguyễn Thị Hải |
Hồng |
2002 |
Đang học |
11-06-75 |
|
Viện Khoa học Lâm nghiệp Nam Bộ |
||||
75 |
Phan Quốc |
Hùng |
2002 |
Đang học |
15-06-62 |
|
TT Nghiên cứu TN Chè Lâm Đồng |
||||
76 |
Nguyễn Tiến |
Huyền |
2002 |
Đang học |
02-09-75 |
|
Trường TH Dạy Nghề NN&PTNT Nam Bộ |
||||
77 |
Hà Văn |
Khương |
2002 |
Đang học |
13-02-70 |
|
Tổng công ty cao su Việt Nam |
||||
78 |
Hoàng Văn |
Ký |
2002 |
Đang học |
14-11-63 |
|
TT nghiên cứu KHKT và Khuyến Nông TP.HCM |
||||
79 |
Cao Thị |
Làn |
2002 |
Đang học |
07-05-70 |
|
TT.Nghiên cứu cây thực Phẩm Đà Lạt |
||||
80 |
Nguyễn Hữu |
Minh |
2002 |
Đang học |
04-09-67 |
|
Nông trường Cao su Bình Long |
||||
81 |
Phạm Hữu |
Nguyên |
2002 |
Đang học |
02-01-77 |
|
Đại Học Nông Lâm |
||||
82 |
Nguyễn Châu |
Niên |
2002 |
Đang học |
07-02-76 |
|
Đại Học Nông Lâm |
||||
83 |
Lê Bá |
Ninh |
2002 |
Đang học |
08-05-66 |
|
TT. Khuyến Nông KL Khánh Hòa |
||||
84 |
Lê Văn |
Sự |
2002 |
Đang học |
02-02-69 |
|
Viện NC Miá Đường Bến Cát, BD |
||||
85 |
Lưu Thi Thanh |
Thất |
2002 |
Đang học |
01-12-77 |
|
Trường TH Kỹ thuật Nghiệp vụ Cao Su |
||||
86 |
Lê Văn |
Thành |
2002 |
Đang học |
13-10-69 |
|
Viện KHKTNN Miền Nam |
||||
87 |
Nguyễn Đức |
Thiết |
2002 |
Đang học |
13-11-60 |
|
Trường THKT&Dạy nghề Bảo Lộc |
||||
88 |
Trần Thị Lệ |
Thu |
2002 |
Đang học |
18-05-60 |
|
Phân viện Kinh tế Kỹ thuậït thuốc lá |
||||
89 |
Bùi Thị Thu |
Thủy |
2002 |
Đang học |
24-11-77 |
|
Viện Sinh Học Nhiệt Đới |
||||
90 |
Hà Hữu |
Tiến |
2002 |
Đang học |
13-12-53 |
|
TT Nghiên Cứu TN NN Hưng Lộc ĐN |
||||
91 |
Trương Văn |
Tuấn |
2002 |
Đang học |
02-12-64 |
|
Sở NN & PTNT Phú Yên |
||||
92 |
Phạm Văn |
Tùng |
2002 |
Đang học |
18-08-69 |
|
Viện NC Miá Đường Bến Cát, BD |
||||
93 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
2003 |
Đang học |
10-07-71 |
Hà Nội |
Công ty vật tư nông nghiệp Bình Dương |
||||
94 |
Nguyễn Văn |
Chương |
2003 |
Đang học |
12-10-60 |
Quảng Trị |
TT.Nghiên cứu TNNN Hưng Lộc, ĐN |
||||
95 |
Huỳnh Thị Kim |
Cúc |
2003 |
Đang học |
08-01-66 |
Sài Gòn |
Công ty Giống cây trồng TP.HCM |
||||
96 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Dung |
2003 |
Đang học |
13-06-65 |
Bình Thuận |
Trạm Thực nghiệm Giống cây trồng Bắc Bình, BT |
||||
97 |
Hồ Đình |
Dũng |
2003 |
Đang học |
07-03-68 |
TT-Huế |
Công ty Cargill Asia Pacific |
||||
98 |
Ngô Hoàng |
Duyệt |
2003 |
Đang học |
07-05-62 |
Tiền Giang |
Trường TH&DNNN &PTNT Nam Bộ |
||||
99 |
Trương Bùi Nguyệt |
Hảo |
2003 |
Đang học |
21-02-78 |
Quảng Ngãi |
Trường TH Lâm nghiệp 2 , Đồng nai |
||||
100 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hương |
2003 |
Đang học |
15-11-59 |
Sài gòn |
Đại Học Nông Lâm TP.HCM |
||||
101 |
Hồ Tấn |
Mỹ |
2003 |
Đang học |
01-12-62 |
T-T-Huế |
TT. Nghiên cứu chè Lâm Đồng |
||||
102 |
Nguyễn Quang |
Ngọc |
2003 |
Đang học |
27-11-76 |
TP.HCM |
TT. NGhiên cứu KHKT & Khuyến Nông TP.HCM |
||||
103 |
Nguyễn Văn |
Định |
2003 |
Đang học |
15-03-76 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
Đại Học Nông Lâm TP.HCM |
||||
104 |
Võ Văn |
Phi |
2003 |
Đang học |
10-05-67 |
Đồng Nai |
TT.Khuyến Nông Đồng Nai |
||||
105 |
Trần Thị Thuỳ |
Trinh |
2003 |
Đang học |
21-07-75 |
Tây ninh |
Trường TH Kinh tế kỹ thuật Tây Ninh |
||||
106 |
Lê Quang |
Tuyền |
2003 |
Đang học |
05-05-71 |
Hưng Yên |
Viện Nghiên cứu Mía Đường, Bình Dương |
||||
107 |
Bùi Ngọc |
Tuyển |
2003 |
Đang học |
14-02-65 |
Thái Bình |
Phòng Khảo nghiệm giống cây trồng QG phía Nam |
||||
108 |
Nguyễn Thị Thanh |
Xuân |
2003 |
Đang học |
25-05-76 |
Hà Nam |
TT Nghiên cứu Khoai tay, Rau và Hoa Dà Lạt |
||||
109 |
Nguyễn Hữu |
Giảng |
2003 |
Đang học |
03-04-73 |
Quảng Ngãi |
|
||||
110 |
Lê Thành |
Trung |
2003 |
Đang học |
08-07-75 |
Quảng Nam |
|
||||
|
111 |
Phạm Văn |
Cường |
2005 |
|
6/9/1977 |
|
Công ty Thiên Sinh |
|
||
|
112 |
Ngô Thanh |
Danh |
2005 |
|
29/4/1981 |
|
Phòng kinh tế, huyện Long Điền tỉnh Bà Ria Vũng tàu |
|
||
|
113 |
Đào Lê |
Diệu* |
2005 |
|
8/2/1978 |
|
ĐH Nông Lâm TP. HCM |
|
||
|
114 |
Phan Thị |
Dung |
2005 |
|
8/1/1976 |
|
Phòng Kinh tế huyện Mang Yang tỉnh Gia Lai |
|
||
|
115 |
Lê Tiến |
Dũng |
2005 |
|
3/9/1969 |
|
Trung Tâm Khuyến Nông Ninh Thuận |
|
||
|
116 |
Hà Trần Minh |
Dũng |
2005 |
|
4/10/1980 |
|
|
|
||
|
117 |
Nguyễn Văn |
Dự |
2005 |
|
7/3/1966 |
|
Viện nghiên cứu mía đường Bình Dương |
|
||
|
118 |
Nguyễn An |
Dương |
2005 |
|
26/8/1969 |
|
TT. Khuyền Nông Bình Phước |
|
||
|
119 |
Đinh Phước |
Hải |
2005 |
|
16/6/1969 |
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam |
|
||
|
120 |
Nguyễn Thị Như |
Hạnh |
2005 |
|
11/8/1981 |
|
UBND phường Tân Chánh Hiệp, Q.12, TP.HCM |
|
||
|
121 |
Ngô Tấn |
Hiển |
2005 |
|
1971 |
|
Công ty VINACONTROL TP. HCM |
|
||
|
122 |
Đặng Trung |
Hiếu |
2005 |
|
2/9/1978 |
|
|
|
||
|
123 |
Đỗ Thị |
Hoà |
2005 |
|
18/11/1981 |
|
|
|
||
|
124 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
2005 |
|
5/7/1972 |
|
TT. Nghiên cứu cây ăn quả miền Đông Nam Bộ |
|
||
|
125 |
Nguyễn Phi |
Hùng |
2005 |
|
23/1/1982 |
|
|
|
||
|
126 |
Nguyễn Thị Thúy |
Liễu |
2005 |
|
12/12/1980 |
|
Khoa Nông học, ĐH Nông Lâm TP.HCM |
|
||
|
127 |
Trần Thị Thanh |
Quý |
2005 |
|
28/4/1982 |
|
|
|
||
|
128 |
Phạm Thanh |
Tuấn |
2005 |
|
10/3/1972 |
|
Trường Cao đẳng cộng đồng Trà Vinh |
|
||
|
129 |
Lê Thị |
Thường |
2005 |
|
12/10/1968 |
|
Viện nghiên cứu mía đường Bình Dương |
|
||
130 |
Tôn Trang |
Ánh |
|
|
2/2/1973 |
Quảng Ngãi |
ĐH Nông lâm TP.HCM |
|
|||
131 |
Nguyễn Thị Thanh |
Bình |
2006 |
|
8/24/1983 |
Quảng Nam |
|
|
|||
132 |
Trần Minh |
Châu |
2006 |
|
10/20/1967 |
Phú Yên |
TT. ứng dụng& chuyển giao công nghệ Phú Yên |
|
|||
133 |
Mai Hải |
Châu |
2006 |
|
8/6/1980 |
Thanh Hóa |
Trường trung học lâm nghiệp số 2, Trảng Bom |
|
|||
134 |
Nguyễn Đăng |
Chinh |
2006 |
|
1/29/1979 |
Quảng ngãi |
|
|
|||
135 |
Trần Thị Mỹ |
Duyên |
2006 |
|
11/2/1974 |
Sài Gòn |
TT. Quản lý và kiểm định giống cây trồng Việt nam |
|
|||
136 |
Đoàn Thị Hồng |
Điểm |
2006 |
|
7/18/1975 |
Bến Tre |
Trường TH Kinh tế Kỹ thuật Tây Ninh |
|
|||
137 |
Nguyễn Chí |
Thân |
2006 |
|
4/20/1974 |
Bình Dương |
Nông trường cao su Long Nguyên, Bình Dương |
|
|||
138 |
Nguyễn Hồng |
Đức |
2006 |
|
12/10/1982 |
TP.HCM |
|
|
|||
139 |
Trần Thị Thu |
Hà |
2006 |
|
2/27/1982 |
Đà Nẵng |
ĐH Nông lâm TP.HCM |
|
|||
140 |
Hà Văn |
Hân |
2006 |
|
5/14/1978 |
Hà Tây |
Viện Nghiên cứu dầu thực vật |
|
|||
141 |
Lê Thị Mai |
Hồng |
2006 |
|
7/5/1972 |
Ninh Bình |
Công ty công viên cây xanh TP.HCM |
|
|||
142 |
Võ Thị Thúy |
Huệ |
2006 |
|
10/30/1980 |
Bến Tre |
Trường ĐH Nông Lâm TP.HCM |
|
|||
143 |
Thái Nguyễn Diễm |
Hương |
2006 |
|
11/12/1983 |
Bà Rịa-VT |
|
|
|||
144 |
Nguyễn Thị Vân |
Khanh |
2006 |
|
10/26/1978 |
Vĩnh Long |
ĐH Nông lâm TP.HCM |
|
|||
145 |
Trương Lê Bạch |
Liên |
2006 |
|
7/30/1983 |
Bình Định |
Viện KHKT NN Miền Nam |
|
|||
156 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
2006 |
|
11/3/1982 |
Bến Tre |
|
|
|||
147 |
Đặng Thị |
Nha |
2006 |
|
9/9/1974 |
Bến Tre |
ĐH Nông lâm TP.HCM |
|
|||
148 |
Trần Thị Cẩm |
Nhung |
2006 |
|
2/28/1983 |
Tiền giang |
|
|
|||
149 |
Phan Đặng Thái |
Phương** |
2006 |
|
2/6/1982 |
Đà Lạt |
ĐH Nông lâm TP.HCM |
|
|||
150 |
Hà Thị Tuyết |
Phượng |
2006 |
|
1981 |
Tiền giang |
|
|
|||
151 |
Ngô Xuân |
Quang |
2006 |
|
12/9/1983 |
Hải Phòng |
|
|
|||
152 |
Vũ Thiếu Lăng |
Quân |
2006 |
|
8/30/1977 |
Lâm Đồng |
|
|
|||
153 |
Phạm Đỗ Bích |
Quyên |
2006 |
|
10/12/1974 |
Sông Bé |
Sở NN &PTNT Bình Dương |
|
|||
154 |
Trần Lâm |
Sinh |
2006 |
|
9/7/1970 |
Quảng Bình |
Sở NN & PTNT Đồng Nai |
|
|||
155 |
Ngô Quốc |
Tuấn |
2006 |
|
9/14/1983 |
TP.HCM |
|
|
|||
156 |
Nguyễn Viết |
Thông |
2006 |
|
5/15/1960 |
Vĩnh Phúc |
Trường THKT& Dạy nghề Bảo Lộc Lâm Đồng |
|
|||
157 |
Huỳnh Thị Thanh |
Trà |
2006 |
|
12/10/1982 |
Bình Định |
158 |
Nguyễn Văn |
An |
2007 |
0/11/1975 |
Phú Yên |
Viện KHKTNN Miền Nam |
159 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
2007 |
01/07/1983 |
Hưng Yên |
ĐH Nông Lâm TP.HCM |
160 |
Mai Thị Mộng |
Cúc |
2007 |
12/04/1966 |
Hậu Giang |
TT. Khuyến nông tỉnh Long An |
161 |
Lại Phước |
Dân |
2007 |
01/07/1963 |
Đồng Nai |
Cty CP mía đường La Ngà |
162 |
Ngô Thanh |
Danh |
2007 |
29/04/1981 |
Bà Rịa-VTàu |
|
163 |
Nguyễn An |
Đệ |
2007 |
01/06/1977 |
Bình Định |
TT nghiên cứu cây ăn quả miền ĐNB |
164 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Dương |
2007 |
16/12/1983 |
Cần Thơ |
ĐH Nông Lâm TP.HCM |
165 |
Trương Ngọc |
Hân |
2007 |
21/12/1979 |
Sóc Trăng |
ĐH Nông Lâm TP.HCM |
166 |
Trần Quốc |
Hoài |
2007 |
10/06/1984 |
Bình Định |
|
167 |
Nguyễn Thị |
Huệ |
2007 |
31/03/1980 |
Hải Phòng |
CV Tao Đàn, TP.HCM |
168 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
2007 |
22/06/1974 |
Bà Rịa-VTàu |
TTKN&Giống NN Bà Rịa-Vũng Tàu |
169 |
Đinh Thị |
Hường |
2007 |
20/02/1981 |
Hà Nam |
|
170 |
Võ Hoàng Vũ |
Khánh |
2007 |
23/12/1983 |
Ninh Thuận |
|
171 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Liên |
2007 |
11/03/1980 |
Bình Thuận |
|
172 |
Trần Nguyễn Liên |
Minh |
2007 |
28/12/1977 |
Tiền Giang |
Viện NC cây ăn quả miền Nam |
173 |
Nguyễn Cao |
Nguyên |
2007 |
16/04/1984 |
Thanh Hóa |
TT. NC NN và UD Công nghệ |
174 |
Nguyễn Phương |
Nhung |
2007 |
06/05/1980 |
Tiền Giang |
Sở NN và PTNT Tiền Giang |
175 |
Vũ Văn |
Quý |
2007 |
15/05/1971 |
Thanh Hóa |
Viện KHKTNN Miền Nam |
176 |
Lê Thị Mai |
Thảo |
2007 |
21/05/1979 |
Tây Ninh |
Trường TH Kinh tế Kỹ thuật TN |
177 |
Ngô Thị Minh |
Thê |
2007 |
22/12/1976 |
Phú Yên |
|
178 |
Trương Văn |
Thương |
2007 |
1981 |
Trà Vinh |
TT. Khuyến nông tỉnh Trà Vinh |
179 |
Dương Đức |
Trọng |
2007 |
05/06/1973 |
TP.HCM |
TT Khuyến nông TP.HCM |
180 |
Trương Văn |
Tuấn |
2007 |
10/02/1979 |
Quảng Trị |
Phòng KTCS, Cty Cao su Đồng Nai |
181 |
Phan Thị Thanh |
Tuyền |
2007 |
06/06/1984 |
Tiền Giang |
|
182 |
Lương Thị Ánh |
Tuyết |
2007 |
01/10/1984 |
Phú Khánh |
ĐH Phú Yên |
Số lần xem trang: 3589
Điều chỉnh lần cuối: 01-10-2007