hoten |
ngành |
diachi |
nqd |
nbve |
nam bo |
thầy hướng dẫn |
|
1 |
Đoàn Văn Điện |
CK |
DHNL |
1987 |
1991 |
|
|
2 |
Châu Bá Lộc |
CN |
ĐH Cần Thơ |
1987 |
1991 |
|
|
3 |
Lâm Minh Thuận |
CN |
DHNL |
1987 |
1995 |
|
|
4 |
Lê Đăng Đảnh |
CN |
DHNL |
1987 |
1996 |
|
|
5 |
Bùi Huy Như Phúc |
CN |
DHNL |
1987 |
1996 |
|
|
6 |
Bùi Xuân An |
CN |
DHNL |
1987 |
1999 |
|
|
7 |
Ngô Văn Mận |
CN |
DHNL |
1987 |
chuyển |
1990 |
|
8 |
Từ Bích Thủy |
NH |
DHNL |
1987 |
1995 |
|
|
9 |
Bùi Văn Kịp |
TT |
Ngoài |
1987 |
Bỏ |
1992 |
|
10 |
Lại Văn Lâm |
TT |
Sở NT TPHCM |
1987 |
Bỏ |
1992 |
|
11 |
Chea Neng |
CN |
Cam puchia |
1988 |
1995 |
|
|
12 |
Võ Thị Tuyết |
CN |
DHNL |
1988 |
1996 |
|
|
13 |
Lê Quang Hưng |
TT |
DHNL |
1988 |
1997 |
|
|
14 |
Nguyễn Ngọc Tuân |
CN |
DHNL |
1990 |
1996 |
|
GS.Đặng Quan Điện và |
15 |
Trần Thị Thúy Hoa |
TT |
Viên NC Cao su |
1990 |
1999 |
|
|
16 |
Nguyễn Văn Biền |
TT |
DHNL |
1990 |
Bỏ |
1994 |
|
17 |
Nguyễn Thị Hoa Lý |
TY |
Ngoài |
1990 |
1995 |
|
|
18 |
Lê Văn Hùng |
TY |
DHNL |
1990 |
1996 |
|
|
19 |
Nguyễn Như Nam |
CK |
DHNL |
1992 |
1996 |
|
|
20 |
Trần Thị Dân |
CN |
DHNL |
1992 |
chuyển |
1994 |
|
21 |
Bùi Việt Hải |
LN |
DHNL |
1992 |
1999 |
|
|
22 |
Nguyễn Thị Liên Hoa |
NH |
Viện cây có dầu |
1992 |
1999 |
|
|
23 |
Trịnh Đức Minh |
NH |
Viên Cà phê Daklak |
1992 |
1999 |
|
|
24 |
Tôn Nữ Tuấn Nam |
NH |
Viên cà phê daklak |
1992 |
1999 |
|
|
25 |
Hoàng Thanh Tiệm |
TT |
Viên cà phê dalak |
1992 |
1996 |
|
|
26 |
Nguyễn Thị Huệ |
NH |
Tổng CTy Cao su |
1993 |
1994 |
|
|
27 |
Nguyễn Hay |
CK |
DHNL |
1995 |
1998 |
|
|
28 |
Trần Thị Thanh |
CK |
DHNL |
1995 |
1999 |
|
|
29 |
Nguyễn Văn Xuân |
CK |
DHNL |
1995 |
bỏ |
1999 |
|
30 |
Nguyễn Như Pho |
CN |
DHNL |
1997 |
2002 |
|
PGS. Nguyễn Bạch Trà |
31 |
Lê Văn Thọ |
CN |
DHNL |
1998 |
2002 |
|
PGS. Lưu Trọng Hiếu và |
32 |
Lê Anh Phụng |
CN |
DHNL |
1998 |
2002 |
|
PGS. Dương Thanh Liêm và |
33 |
Võ Văn Sơn |
CN |
Thảo Cầm Viên HCM, |
1998 |
2004 |
|
PGS. Đặng Quan Điện và |
34 |
Trần Văn Chính |
CN |
DHNL |
1998 |
2004 |
|
PGS. Đặng Quan Điện và |
35 |
Lưu Ngọc Giao |
CN |
XN chăn nuôi Gò Sao, |
1998 |
bỏ |
2002 |
PGS. Đặng Quan Điện và |
36 |
Hoàng Hữu Cải |
LN |
DHNL |
1998 |
b |
2002 |
PGS. Lê văn Ký và |
37 |
Phạm Văn Hiếu |
LN |
Cty cong viên cây xanh, |
1998 |
b |
2002 |
PGS. Vũ Xuân Đề và |
38 |
Đỗ Minh Nhựt |
TT |
Trung tâm khuyến nông Kiên Giang, |
1998 |
2003 |
|
TS. Nguyễn Bảo Vệ và |
39 |
Nguyễn Hữu Nam |
CK |
DHNL |
1999 |
b |
2003 |
PGS. Nguyễn Quang Lộc và |
40 |
Lê Phát Quới |
NH |
Sở khoa học công nghệ và |
1999 |
b |
2003 |
GS. Phan Liêu |
41 |
Nguyễn Trung Tiền |
TT |
TT Giống nông lâm Kiên Giang |
2000 |
2006 |
|
PGS.TS. Bùi Chí Bửu và |
42 |
Ngơ Đình Thức |
TT |
TT Giống nông lâm Kiên Giang |
2000 |
2007 |
|
PGS.TS. Bùi Bá Bổng và |
43 |
Vũ Thị Nga |
BVTV |
DHNL |
2001 |
2006 |
|
TS.Nguyễn Thị Chắt và |
44 |
Nguyễn Hữu Huân |
BVTV |
Cục Bảo Vệ Thực Vật TP.HCM |
2001 |
2009 |
|
PGS.TS. Phạm văn Biên và |
45 |
Phạm Trọng Thịnh |
LN |
Phân viện ĐTQH rừng TP.HCM |
2001 |
2008 |
|
TS.Giang Văn Thắng và |
46 |
Tô Văn Trường |
NH |
Phân viện Thủy lợi TP.HCM |
2001 |
2003 |
|
GS.TS. Lê Huy Bá và |
47 |
Lê Hữu Khương |
TY |
DHNL |
2001 |
2005 |
|
PGSTS. Trần Vinh Hiển và |
48 |
Nguyễn Bá Thành |
TY |
Cục Thú y TPHCM |
2001 |
2006 |
|
PGS.TS.Trần Đình Từ và |
49 |
Nguyễn Đức Hiền |
TY |
Chi cục Thú Y Cần Thơ |
2001 |
2006 |
|
PGS.TS.Trần Đình Từ và |
50 |
Huỳnh Tấn Phúc |
TY |
Cuc thú y TP.HCM |
2001 |
b |
2005 |
PGS.TS Trần Vinh Hiển và |
51 |
Trần Thị Thiên An |
BVTV |
ĐHNL |
2002 |
2008 |
|
GS.Nguyễn Thơ |
52 |
Từ Thị Mỹ Thuận |
BVTV |
ĐHNL |
2002 |
2008 |
|
PGS. Bùi Cách Tuyến |
53 |
Phan Thành Dũng |
BVTV |
Viện NC Cao su TP.HCM |
2002 |
b |
2006 |
PGS. Bùi Cách Tuyến |
54 |
Đinh Trung Chánh |
LN |
ĐHNL |
2002 |
2010 |
|
TS.Trần Văn Minh |
55 |
Đỗ Văn Quang |
LN |
Công ty TNXP -Đài Loan |
2002 |
b |
2003 |
TS.Nguyễn Văn Thêm |
56 |
Trương Mai Hồng |
LN |
ĐHNL |
2002 |
b |
2003 |
TS.Nguyễn Hoàng Nghĩa |
57 |
Đỗ Kim Thành |
TT |
Viện Nghiên cứu Cao su |
2002 |
b |
2006 |
TS. Trần Thị Thúy Hoa, |
58 |
Lê Mậu Túy |
TT |
Viện Nghiên cứu Cao su |
2002 |
b |
2006 |
TS. Trần Thị Thúy Hoa, |
59 |
Trần Thị Oanh Yến |
TT |
Viên NC cây ăn quả Long Định |
2002 |
b |
2006 |
TS.Từ Bích Thủy, |
60 |
Huỳnh Thị Bạch Yến |
TY |
ĐHNL |
2002 |
2007 |
|
TS.Trần Thị Dân |
61 |
Nguyễn Hữu Hưng |
TY |
ĐH Cần Thơ |
2002 |
2007 |
|
PGS.TS. Châu bá Lộc |
62 |
Hồ Thị Việt Thu |
TY |
ĐH Cần Thơ |
2002 |
2007 |
|
PGS.TS.Châu Bá Lộc |
63 |
Thái Thị Thủy Phượng |
TY |
TT.Thú yVùng TP.HCM |
2002 |
2008 |
|
PGS.Lê Minh Chí |
64 |
Dương Nghĩa Quốc |
TY |
Sở NN & PTNT Đồng Tháp |
2002 |
2008 |
|
PGS.Trần Đình Từ |
65 |
Huỳnh Kim Diệu |
TY |
ĐH Cần Thơ |
2002 |
2008 |
|
PGS.TS. Châu bá Lộc |
66 |
Nguyễn Văn Phát |
TY |
ĐHNL |
2002 |
2010 |
|
PGS.Lê Minh Chí |
67 |
Nguyễn Phước Ninh |
TY |
ĐHNL |
2002 |
2010 |
|
PGS.Nguyễn Ngọc Tuân |
68 |
Võ Thị Thu Oanh |
BVTV |
ĐHNL |
2003 |
2010 |
|
PGS.TS. Bùi Cách Tuyến |
69 |
Nguyễn Duy Đức |
CK |
ĐHNL |
2003 |
b |
2007 |
PGS. TS. Nguyễn Quang Lộc |
70 |
Lê Bá Toàn |
LN |
ĐHNL |
2003 |
2011 |
|
PGS.TS. Vương Văn Quỳnh |
71 |
Đỗ Hiếu Liêm |
TY |
ĐHNL |
2003 |
2007 |
|
PGS.TS. Lê Minh Chí |
72 |
Nguyện Thị Bích Liên |
TY |
ĐHNL |
2003 |
2011 |
|
TS. Trần Thị Dân |
73 |
Nguyễn Thị ánh Nguyệt |
LN |
ĐHNL |
2004 |
b |
2007 |
|
74 |
Nguyễn Văn Dong |
LN |
ĐHNL |
2004 |
b |
2007 |
|
75 |
Lê Văn Dũ |
NH |
ĐHNL |
2004 |
b |
2007 |
|
76 |
Võ Quốc Khánh |
TT |
Công ty Thiên Sinh TP.HCM |
2004 |
2010 |
|
GS.TS. Phan Liêu |
77 |
Trần Thị Dạ Thảo |
TT |
ĐHNL |
2004 |
|
|
PGS.TS. Bùi cách Tuyến |
78 |
Thấi Quốc Hiếu |
TY |
Chi cục Thú y Tiền Giang |
2004 |
2010 |
|
PGS.TS. Trần Thị Dân |
79 |
Nguyễn Huy Bích |
CK |
ĐHNL |
2005 |
chuyển |
2007 |
|
80 |
Bùi Trung Thành |
CK |
Trường ĐH Công nghiệp TP.HCM |
2005 |
|
|
GS.TS. Trần Văn Phú |
81 |
Lại Văn Lâm |
TT |
Viện NC Cao Su |
2005 |
2011 |
|
TS. Traần THị Thy Hoa |
82 |
Lê Thị Thanh Phượng |
TT |
Viện Sinh học |
2005 |
|
|
PGS.TS. Bùi cách Tuyến |
83 |
Nguyễn văn Khang |
TT |
Sở NN Tiền Giang |
2005 |
|
|
PGS.TS.Phạm văn Hiền |
84 |
Nguyễn Thị Thu Hồng |
TY |
NAVETCO |
2005 |
2011 |
|
PGS.TS. Trần Đình Từ |
85 |
Nguyễn Mạnh Thắng |
TY |
NAVETCO |
2005 |
|
|
PGS.TS. Trần Đình Từ |
86 |
Hà Đình Tuấn |
BVTV |
Cty Mia đường Bình Dương |
2006 |
|
|
PGS.TS. Bi cách Tuyến |
87 |
Đặng Minh Phước |
CN |
Cty Chăn nuôi Tiền Giang |
2006 |
2011 |
|
PGS.TS. Dương Thanh Liêm |
88 |
Phạm Xuân Quý |
LN |
Truường CB Quản lý TP.HCM |
2006 |
2011 |
|
PGS.TS. Nguyễn văn Thêm |
89 |
Chann bory |
TY |
Lưu HS Campuchia |
2006 |
b |
2008 |
|
90 |
Phan Văn Tương |
BVTV |
Chi cục BVTV TP.HCM |
2007 |
|
|
PGS.TS. Nguyễn văn Hùuỳnh |
91 |
Tăng Trí Hưng |
CN |
Cty chăn nuôi TP.HCM |
2007 |
|
|
PGS.TS. Trần Thị dn |
92 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
CN |
DHNL |
2008 |
|
|
PGS.TS. Trần Thị Dn |
93 |
Trần Anh Hùng |
TT |
Viện Nông Lâm nghiệp Daklak |
2008 |
|
|
PGS.TS. Lê Quang Hưng |
94 |
Lâm Thanh Hùng |
CK |
Sở Công thương Kiên Giang |
2009 |
|
|
PGS.TS. Lê Quang Hưng |
95 |
Trịnh Minh Hoàng |
LN |
UBND Bình Thuận |
2009 |
|
|
TS. Viên Ngọc Nam |
96 |
Trần Quốc Nam |
LN |
UBND Bình Thuận |
2009 |
|
|
PGS.TS. Phạm Văn Hiền |
97 |
Nguyễn Văn Đức Tiến |
BVTV |
Chi cục bảo vệ thực vật TP.HCM |
2010 |
|
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Hùng |
98 |
Nguyễn Hữu Dũng |
CK |
Trường cao đẳng nghề số 8 Bộ Quốc Phòng |
2010 |
|
|
PGS.TS. Nguyễn Thanh Nam |
99 |
Trần Văn Hồng |
CK |
Trường cao đẳng nghề số 8 Bộ Quốc Phòng |
2010 |
|
|
PGS.TS. Nguyễn Thanh Nam |
100 |
Lê Văn Cựu |
CK |
Sở Khoa học và Công nghệ Phú Yên |
2010 |
|
|
TS. Nguyễn Như Nam |
101 |
Nguyễn Thanh Phương |
CK |
Chi cục tiêu chuẩn đo lường TP.HCM |
2010 |
|
|
PGS.TS. Trương Vĩnh |
102 |
Ngạc Bảo Long |
CK |
Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Quân Sự` |
2010 |
|
|
TS. Lê Va9n Bảnh |
103 |
Hồng Anh Tuấn |
TT |
TT Ươm tạo DN nông nghiệp công nghệ cao |
2010 |
|
|
TS. PHạm Hữu Nhượng |
104 |
Đỗ Kim Thành |
TT |
Viện Nghin cứu cao Su Việt Nam |
2010 |
|
|
TS. Trần Thị Thy Hoa |
105 |
Nguyễn Thị Phương Nam |
TT |
Trường Phổ thông TH Nguyễn Đình Chiểu |
2010 |
|
|
TS. Nguyeễn Hữu Hổ |
106 |
Nguyễn Văn Dung |
TY |
Cơng ty thuốc th y TW |
2010 |
|
|
PGS.TS. Nguyễn Ngọc Hải |
Số lần xem trang: 3636
Điều chỉnh lần cuối: 10-10-2011