Thống kê


Đang xem 80
Toàn hệ thống: 1816
Trong vòng 1 giờ qua

Tư vấn trực tuyến

stt

hoten

ngành

diachi

nqd

nbve

nam bo

thầy hướng dẫn

1

Đoàn Văn Điện

CK

DHNL

1987

1991

 

 

2

Châu Bá Lộc

CN

ĐH Cần Thơ

1987

1991

 

 

3

Lâm Minh Thuận

CN

DHNL

1987

1995

 

 

4

Lê Đăng Đảnh

CN

DHNL

1987

1996

 

 

5

Bùi Huy Như Phúc

CN

DHNL

1987

1996

 

 

6

Bùi Xuân An

CN

DHNL

1987

1999

 

 

7

Ngô Văn Mận

CN

DHNL

1987

chuyển

1990

 

8

Từ Bích Thủy

NH

DHNL

1987

1995

 

 

9

Bùi Văn Kịp

TT

Ngoài

1987

Bỏ

1992

 

10

Lại Văn Lâm

TT

Sở NT TPHCM

1987

Bỏ

1992

 

11

Chea Neng

CN

Cam puchia

1988

1995

 

 

12

Võ Thị Tuyết

CN

DHNL

1988

1996

 

 

13

Lê Quang Hưng

TT

DHNL

1988

1997

 

 

14

Nguyễn Ngọc Tuân

CN

DHNL

1990

1996

 

GS.Đặng Quan Điện và
GS.Lưu Trọng Hiếu

15

Trần Thị Thúy Hoa

TT

Viên NC Cao su

1990

1999

 

 

16

Nguyễn Văn Biền

TT

DHNL

1990

Bỏ

1994

 

17

Nguyễn Thị Hoa Lý

TY

Ngoài

1990

1995

 

 

18

Lê Văn Hùng

TY

DHNL

1990

1996

 

 

19

Nguyễn Như Nam

CK

DHNL

1992

1996

 

 

20

Trần Thị Dân

CN

DHNL

1992

chuyển

1994

 

21

Bùi Việt Hải

LN

DHNL

1992

1999

 

 

22

Nguyễn Thị Liên Hoa

NH

Viện cây có dầu

1992

1999

 

 

23

Trịnh Đức Minh

NH

Viên Cà phê Daklak

1992

1999

 

 

24

Tôn Nữ Tuấn Nam

NH

Viên cà phê daklak

1992

1999

 

 

25

Hoàng Thanh Tiệm

TT

Viên cà phê dalak

1992

1996

 

 

26

Nguyễn Thị Huệ

NH

Tổng CTy Cao su

1993

1994

 

 

27

Nguyễn Hay

CK

DHNL

1995

1998

 

 

28

Trần Thị Thanh

CK

DHNL

1995

1999

 

 

29

Nguyễn Văn Xuân

CK

DHNL

1995

bỏ

1999

 

30

Nguyễn Như Pho

CN

DHNL

1997

2002

 

PGS. Nguyễn Bạch Trà
 PGS. Dường Thanh Liêm

31

Lê Văn Thọ

CN

DHNL

1998

2002

 

PGS. Lưu Trọng Hiếu và
 PGS. Trịnh Hữu Phước

32

Lê Anh Phụng

CN

DHNL

1998

2002

 

PGS. Dương Thanh Liêm và
 PGS. Lê Văn Tố

33

Võ Văn Sơn

CN

Thảo Cầm Viên HCM,
 

1998

2004

 

PGS. Đặng Quan Điện và
 PGS. Dương Thanh Liêm

34

Trần Văn Chính

CN

DHNL

1998

2004

 

PGS. Đặng Quan Điện và
 PGS. Nguyễn Bạch Trà

35

Lưu Ngọc Giao

CN

XN chăn nuôi Gò Sao,
 

1998

bỏ

2002

PGS. Đặng Quan Điện và
 PGS. Nguyễn Bạch Trà

36

Hoàng Hữu Cải

LN

DHNL

1998

b

2002

PGS. Lê văn Ký và
TS. Đinh Quan Diệp

37

Phạm Văn Hiếu

LN

Cty cong viên cây xanh,
3 công trường quốc tế Q3, 

1998

b

2002

PGS. Vũ Xuân Đề và
TS. Nguyễn Thúc Huyên

38

Đỗ Minh Nhựt

TT

Trung tâm khuyến nông Kiên Giang,

1998

2003

 

TS. Nguyễn Bảo Vệ và
TS. Mai Thành Phụng

39

Nguyễn Hữu Nam

CK

DHNL

1999

b

2003

PGS. Nguyễn Quang Lộc và
 PGS. Nguyễn Minh Vượng

40

Lê Phát Quới

NH

Sở khoa học công nghệ và
môi trường Long An,

1999

b

2003

GS. Phan Liêu

41

Nguyễn Trung Tiền

TT

TT Giống nông lâm Kiên Giang

2000

2006

 

PGS.TS. Bùi Chí Bửu và
PGS.TS. Lê Minh Triết

42

Ngơ Đình Thức

TT

TT Giống nông lâm Kiên Giang

2000

2007

 

PGS.TS. Bùi Bá Bổng và
 TS. Phạm Hồng Đức Phước

43

Vũ Thị Nga

BVTV

DHNL

2001

2006

 

TS.Nguyễn Thị Chắt và
 PGS.TS.Phạm Văn Lầm

44

Nguyễn Hữu Huân

BVTV

Cục Bảo Vệ Thực Vật TP.HCM

2001

2009

 

PGS.TS. Phạm văn Biên và
 PGS.TS. Bùi cách Tuyến

45

Phạm Trọng Thịnh

LN

Phân viện ĐTQH rừng TP.HCM

2001

2008

 

TS.Giang Văn Thắng và
TS.Đinh Quang Diệp

46

Tô Văn Trường

NH

Phân viện Thủy lợi TP.HCM

2001

2003

 

GS.TS. Lê Huy Bá và
 PGS.TS.Bùi cách Tuyến

47

Lê Hữu Khương

TY

DHNL

2001

2005

 

PGSTS. Trần Vinh Hiển và
 TS.Nguyễn Ngọc Tuân

48

Nguyễn Bá Thành

TY

Cục Thú y TPHCM

2001

2006

 

PGS.TS.Trần Đình Từ và
TS.Nguyễn văn Khanh

49

Nguyễn Đức Hiền

TY

Chi cục Thú Y Cần Thơ

2001

2006

 

PGS.TS.Trần Đình Từ và

50

Huỳnh Tấn Phúc

TY

Cuc  thú y TP.HCM

2001

b

2005

PGS.TS Trần Vinh Hiển và

51

Trần Thị Thiên An

BVTV

ĐHNL

2002

2008

 

GS.Nguyễn Thơ
PGS.Bùi Cách Tuyến

52

Từ Thị Mỹ Thuận

BVTV

ĐHNL

2002

2008

 

PGS. Bùi Cách Tuyến
GS.Nguyễn Thơ

53

Phan Thành Dũng

BVTV

Viện NC Cao su TP.HCM

2002

b

2006

PGS. Bùi Cách Tuyến
GS.Nguyễn Thơ

54

Đinh Trung Chánh

LN

ĐHNL

2002

2010

 

TS.Trần Văn Minh
PGS.Bùi cách Tuyến

55

Đỗ Văn Quang

LN

Công ty TNXP -Đài Loan

2002

b

2003

TS.Nguyễn Văn Thêm
TS.Phan Thế Dũng

56

Trương Mai Hồng

LN

ĐHNL

2002

b

2003

TS.Nguyễn Hoàng Nghĩa
TS.Giang Văn Thắng

57

Đỗ Kim Thành

TT

Viện Nghiên cứu Cao su

2002

b

2006

 TS. Trần Thị Thúy Hoa,
TS.Bùi Minh Trí   

58

Lê Mậu Túy

TT

Viện Nghiên cứu Cao su

2002

b

2006

 TS. Trần Thị Thúy Hoa,
TS.Từ Bích Thủy  

59

Trần Thị Oanh Yến

TT

Viên NC cây ăn quả Long Định

2002

b

2006

  TS.Từ Bích Thủy,
TS.Nguyễn Minh Châu
 

60

Huỳnh Thị Bạch Yến

TY

ĐHNL

2002

2007

 

TS.Trần Thị Dân
PGS.NguyễnP.Nhuận

61

Nguyễn Hữu Hưng

TY

ĐH Cần Thơ

2002

2007

 

PGS.TS. Châu bá Lộc
TS. Hồ Thị Thuận

62

Hồ Thị Việt Thu

TY

ĐH Cần Thơ

2002

2007

 

PGS.TS.Châu Bá Lộc
PGS.TS. Trần Đình Từ

63

Thái Thị Thủy Phượng

TY

TT.Thú yVùng TP.HCM

2002

2008

 

  PGS.Lê Minh Chí
TS.Nguyễn Văn Khanh

64

Dương Nghĩa Quốc

TY

Sở NN & PTNT Đồng Tháp

2002

2008

 

PGS.Trần Đình Từ
PGS.Lê Minh Chí

65

Huỳnh Kim Diệu

TY

ĐH Cần Thơ

2002

2008

 

PGS.TS. Châu bá Lộc
TS. Mai Phương Mai

66

Nguyễn  Văn Phát

TY

ĐHNL

2002

2010

 

PGS.Lê Minh Chí
PGS.Nguyễn Ngọc Tuân

67

Nguyễn Phước Ninh

TY

ĐHNL

2002

2010

 

PGS.Nguyễn Ngọc Tuân
TS.Trần Thị Dân

68

Võ Thị Thu Oanh

BVTV

 ĐHNL

2003

2010

 

PGS.TS. Bùi Cách Tuyến
TS. Lê Đình Đôn

69

Nguyễn Duy Đức

CK

 ĐHNL

2003

b

2007

PGS. TS. Nguyễn Quang Lộc
TS. Nguyễn Hay

70

Lê Bá Toàn

LN

 ĐHNL

2003

2011

 

PGS.TS. Vương Văn Quỳnh
TS. TRịnh Trường Giang

71

Đỗ Hiếu Liêm

TY

 ĐHNL

2003

2007

 

PGS.TS. Lê Minh Chí
TS. Trần Thị Dân

72

Nguyện Thị Bích Liên

TY

 ĐHNL

2003

2011

 

TS. Trần Thị Dân
PGS.TS. Lê Văn Hùng

73

Nguyễn Thị ánh  Nguyệt

LN

 ĐHNL

2004

b

2007

 

74

Nguyễn Văn Dong

LN

 ĐHNL

2004

b

2007

 

75

Lê Văn Dũ

NH

 ĐHNL

2004

b

2007

 

76

Võ Quốc Khánh

TT

Công ty Thiên Sinh TP.HCM

2004

2010

 

GS.TS. Phan Liêu
TS. Phạm Hồng Đức Phước

77

Trần Thị Dạ Thảo

TT

ĐHNL

2004

 

 

PGS.TS. Bùi cách Tuyến
TS.Lê Đình Đôn

78

Thấi Quốc Hiếu

TY

Chi cục Thú y Tiền Giang

2004

2010

 

PGS.TS. Trần Thị Dân
PGS.TS. Trần Đình Từ

79

Nguyễn Huy Bích

CK

 ĐHNL

2005

chuyển

2007

 

80

Bùi Trung Thành

CK

Trường ĐH Công nghiệp TP.HCM

2005

 

 

GS.TS. Trần Văn Phú
PGS.TS. Nguyễn hay

81

Lại Văn Lâm

TT

Viện NC Cao Su

2005

2011

 

TS. Traần THị Thy Hoa
PGS.TS. Phan Thanh Kiếm

82

Lê Thị Thanh Phượng

TT

Viện Sinh học

2005

 

 

PGS.TS. Bùi cách Tuyến
TS.Lê Đình Đôn

83

Nguyễn văn Khang

TT

Sở NN Tiền Giang

2005

 

 

PGS.TS.Phạm văn Hiền
PGS.TS. Nguyễn Văn Sánh

84

Nguyễn Thị Thu Hồng

TY

NAVETCO

2005

2011

 

PGS.TS. Trần Đình Từ
PGS.TS. Nguyễn Ngọc Tun

85

Nguyễn Mạnh Thắng

TY

NAVETCO

2005

 

 

PGS.TS. Trần Đình Từ
PGS.TS. Nguyễn Ngọc Hải

86

Hà Đình Tuấn

BVTV

Cty Mia đường Bình Dương

2006

 

 

PGS.TS. Bi cách Tuyến
TS. Lê Đình Đôn

87

Đặng Minh Phước

CN

Cty Chăn nuôi Tiền Giang

2006

2011

 

PGS.TS. Dương Thanh Liêm
TS. Dương Duy Đồng

88

Phạm Xuân Quý

LN

Truường CB Quản lý TP.HCM

2006

2011

 

PGS.TS. Nguyễn văn Thêm
TS. Phạm Thế Dũng

89

Chann bory

TY

Lưu HS Campuchia

2006

b

2008

 

90

Phan Văn Tương

BVTV

Chi cục BVTV TP.HCM

2007

 

 

PGS.TS. Nguyễn văn Hùuỳnh
TS. Trần Tấn Việt

91

Tăng Trí Hưng

CN

Cty chăn nuôi  TP.HCM

2007

 

 

PGS.TS. Trần Thị dn
PGS.TS. Trịnh Cơng Thnh

92

Nguyễn Thị Kim Loan

CN

DHNL

2008

 

 

PGS.TS. Trần Thị Dn

93

Trần Anh Hùng

TT

Viện Nông Lâm nghiệp Daklak

2008

 

 

PGS.TS. Lê Quang Hưng
TS. Hịang Thanh Tiệm

94

Lâm Thanh Hùng

CK

Sở Công thương Kiên Giang

2009

 

 

PGS.TS. Lê Quang Hưng
TS. Hịang Thanh Tiệm

95

Trịnh Minh Hoàng

LN

UBND Bình Thuận

2009

 

 

TS. Viên Ngọc Nam
PGS.TS. Phạm văn Hiền

96

Trần Quốc Nam

LN

UBND Bình Thuận

2009

 

 

PGS.TS. Phạm Văn Hiền
TS. Đạng Minh Phương

97

Nguyễn Văn Đức Tiến

BVTV

Chi cục bảo vệ thực vật TP.HCM

2010

 

 

PGS.TS. Nguyễn Văn Hùng
TS. Trần Văn Việt

98

Nguyễn Hữu Dũng

CK

Trường cao đẳng nghề số 8 Bộ Quốc Phòng

2010

 

 

PGS.TS. Nguyễn Thanh Nam
PGS.TS. Trần Thị Thanh

99

Trần Văn Hồng

CK

Trường cao đẳng nghề số 8 Bộ Quốc Phòng

2010

 

 

PGS.TS. Nguyễn Thanh Nam
PGS.TS. Trần Thị Thanh

100

Lê Văn Cựu

CK

Sở Khoa học và Công nghệ Phú Yên

2010

 

 

TS. Nguyễn Như Nam
TS. Phạm Văn Tờ

101

Nguyễn Thanh Phương

CK

Chi cục tiêu chuẩn đo lường TP.HCM

2010

 

 

PGS.TS. Trương Vĩnh
TS. Nguyễn Văn Hùng

102

Ngạc Bảo Long

CK

Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Quân Sự`

2010

 

 

TS. Lê Va9n Bảnh
TS. Nguyễn Như Nam

103

Hồng Anh Tuấn

TT

TT Ươm tạo DN nông nghiệp công nghệ cao

2010

 

 

TS. PHạm Hữu Nhượng
PGS.TS. Phan Thanh Kiếm

104

Đỗ Kim Thành

TT

Viện Nghin cứu cao Su Việt Nam

2010

 

 

TS. Trần Thị Thy Hoa
TS. Bi Minh Trí

105

Nguyễn Thị Phương Nam

TT

Trường Phổ thông TH Nguyễn Đình Chiểu

2010

 

 

TS. Nguyeễn Hữu Hổ
TS. Bi Minh Trí

106

Nguyễn Văn Dung

TY

Cơng ty thuốc th y TW

2010

 

 

PGS.TS. Nguyễn Ngọc Hải
TS. Trần Xun Hạnh

 

 

Số lần xem trang: 2170
Điều chỉnh lần cuối: 10-10-2011

Trang liên kết

 

 

 

 

HTML Hit Counters

Chào bạn !
X

Xin mời bạn đặt câu hỏi !

Họ tên
 
Email /Fb/Điện thoại:

Nội dung:

Số xác nhận : chín bảy năm năm

Xem trả lời của bạn !